Thực đơn
Shounen Club Thời kỳ phát sóngNgày phát sóng | Chủ đề | Dẫn chương trình chính | Khách mời | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Năm 2010 | ||||
2 tháng 4 | ともだち (Tomodachi) Người bạn | Koyama Koichirou (NEWS) Nakamaru Yuichi (KAT-TUN) | Kamenashi Kazuya (KAT-TUN) | - |
9 tháng 4 | ストーリー (Story) Câu chuyện | - | ||
7 tháng 5 | ブーム (Boom) Bom tấn | B.A.D | - | |
14 tháng 5 | 笑顔 (Egao) Mặt cười | Taguchi Junnosuke (KAT-TUN) | - | |
4 tháng 6 | クール (Cool) Mát mẻ | Kamenashi Kazuya (KAT-TUN) | - | |
11 tháng 6 | 空 (Sora) Bầu trời | - | ||
2 tháng 7 | 目標 (Mokuhyō) Mục tiêu | KAT-TUN Hey! Say! JUMP | - | |
9 tháng 7 | HOT Nóng | - | ||
6 tháng 8 | 夏 (Natsu) Mùa hè | Takizawa Hideaki Yamashita Tomohisa Hey! Say!JUMP | - | |
13 tháng 8 | Takizawa Hideaki Hey! Say!JUMP | - | ||
3 tháng 9 | 輝き (Kagayaki) Toả sáng | Yokoyama Yuu (Kanjani∞) | - | |
10 tháng 9 | パワー (Power) Sức mạnh | - | ||
8 tháng 10 | 宝物 (Takaramono) Báu vật | Ueda Tatsuya (KAT-TUN) | - | |
15 tháng 10 | 喜怒哀楽 (Ki-Do-Ai-Raku) Hạnh phúc-Giận-Buồn-Vui | Uchi Hiroki | - | |
5 tháng 11 | つながり (Tsunagari) Liên kết | NYC | - | |
15 tháng 11 | ハッピー (Happy) Vui vẻ | KAT-TUN NYC | - | |
3 tháng 12 | 2010 2010 | Hey! Say! JUMP | - | |
10 tháng 12 | クリスマス (Chirtmas) Giáng sinh | Kamenashi Kazuya (KAT-TUN) | - | |
Năm 2011 | ||||
7 tháng 1 | スタート (Start) Bắt đầu | Koyama Koichirou (NEWS) Nakamaru Yuichi (KAT-TUN) | Takki & Tsubasa | - |
21 tháng 1 | エール (Yell) Hét | Hey! Say! 7 | - | |
4 tháng 2 | 恋心 (Koi-gokoro) Yêu | KAT-TUN | - | |
11 tháng 2 | 旅立ち (Tabitachi) Hành trình | - | - | |
24 tháng 3 | 10周年スペシャル (Jyushunen Special) Kỷ niệm 10 năm | NYC |
|
Dẫn chương trình chính trong thời gian này là lần lượt các thành viên của Hey! Say! JUMP.
Ngày phát sóng | Chủ đề | Dẫn chương trình chính | Khách mời | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Năm 2012 | ||||
4 tháng 4 | 春 (Haru) Mùa xuân | Hey! Say! JUMP | Hey! Say! JUMP | - |
4 tháng 4 | EARTH Trái Đất | - | ||
2 tháng 5 | エンジョイ (Enjoy) Tham gia | Nakajima Yuuto Takaki Yuya Arioka Daiki | Nakajima Yuuma (NYC) | - |
9 tháng 5 | 出会い (Deai) Hội ngộ | - | ||
6 tháng 6 | 心 (Kokoro) Trái tim | Yamada Ryosuke Okamoto Keito Arioka Daiki | - | - |
13 tháng 6 | Family Gia đình | Yamada Ryosuke Yabu Kota Arioka Daiki | - | - |
4 tháng 7 | 星 (Hoshi) Ngôi sao | Nakajima Yuuto Yabu Kota Arioka Daiki | - | - |
11 tháng 7 | 旅 (Tabi) Du lịch | - | - | |
22 tháng 8 | 夏 (Natsu) Mùa hè | Yamada Ryosuke Yaotome Hikaru Arioka Daiki | - | - |
29 tháng 8 | 夏 Part2 (Natsu Part2) Mùa hè phần 2 | Yamada Ryosuke Kazuya Takaki Arioka Daiki | - | - |
5 tháng 9 | つながり (Tsunagari) Liên kết | Chinen Yuri Yaotome Hikaru Arioka Daiki | - | - |
26 tháng 9 | ありがとう (Arigatou) Cảm ơn | - | - | |
3 tháng 10 | Melody Ca khúc | Nakajima Yuto Takaki Yuya Arioka Daiki | - | - |
10 tháng 10 | Night Đêm tối | Kansai Johnny's Juniors | - | |
31 tháng 10 | - | - | Diễn ra tại Hội trường NHK Osaka | |
7 tháng 11 | あした (Ashita) Ngày mai | Chinen Yuri Yaotome Hikaru Arioka Daiki | Nakayama Yuuma (NYC) | - |
14 tháng 11 | Yell Hét | - | ||
21 tháng 11 | - | Nakajima Yuto Takaki Yuya Arioka Daiki | - | Diễn ra tại Hội trường NHK Osaka |
5 tháng 12 | プレゼント (Present) Phần quà | Yabu Kota Yamada Ryosuke Arioka Daiki | Kis-My-Ft2 | - |
12 tháng 12 | 2012 2012 | - | ||
19 tháng 12 | クリスマス スペシャル (Christmas Special) Giáng sinh đặc biệt | Hey! Say! JUMP | - | Tập này dài 59 phút |
Năm 2013 | ||||
9 tháng 1 | 世界 (Sekai) Thế giới | Nakajima Yuto Takaki Yuya Arioka Daiki | - | - |
16 tháng 1 | 平和 (Heiwa) Hoà bình | Chinen Yuri Yaotome Hikaru Arioka Daiki | - | - |
6 tháng 2 | 告白 (Kokuhaku) Tỏ tình | Yabu Kota Nakajima Yuto Arioka Daiki | - | - |
13 tháng 2 | LOVE Tình yêu | - | - | |
6 tháng 3 | 思い出 (Omoide) Kỷ niệm | Yamada Ryosuke Yaotome Hikaru Arioka Daiki | Yamashita Tomohisa | - |
13 tháng 3 | 桜 (Sakura) Hoa anh đào | - |
Ngày phát sóng | Chủ đề | Dẫn chương trình chính | Khách mời | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Năm 2013 | ||||
3 tháng 4 | スタート (Start) Bắt đầu | Nakajima Yuuto Chinen Yuri Arioka Daiki | - | - |
10 tháng 4 | 輝き (Kagayaki) Toả sáng | Yamada Ryosuke Chinen Yuri Arioka Daiki | - | - |
1 tháng 5 | 冒険 (Bouken) Thám hiểm | Nakajima Yuuto Yaotome Hikaru Arioka Daiki | Kitayama Hiromitsu (Kis My Ft2) | - |
8 tháng 5 | 未来 (Mirai) Tương lai | - | ||
5 tháng 6 | 魅力 (Miryoku) Ma lực | Yamada Ryosuke Yabu Kota Arioka Daiki | Nakayama Yuuma (NYC) | - |
12 tháng 6 | Rain Mưa | Nakajima Yuto Takaki Yuya Arioka Daiki | - | - |
3 tháng 7 | 願い (Negai) Mong ước | Sato Shori Nakajima Kento Kikuchi Fuuma | - | - |
10 tháng 7 | 仲間 (Nakama) Người bạn | - | - | |
7 tháng 8 | サマー (Summer) Mùa hè | Takaki Yuya Yabu Kota | - | - |
14 tháng 8 | - | - | ||
4 tháng 9 | グローバル (Global) Toàn cầu | Nakajima Yuuto Yabu Kota | Akanishi Jin | - |
11 tháng 9 | エンターテインメント (Entertainment) Giải trí | - | ||
2 tháng 10 | - | - | A.B.C-Z | Diễn ra tại Hội trường NHK Osaka |
9 tháng 10 | - | - | ||
23 tháng 10 | EMOTION Cảm xúc | Nakajima Yuuto Yabu Kota | Yamashita Tomohisa | - |
30 tháng 10 | YELL Hét | Nakayama Yuuma (NYC) | - | |
6 tháng 11 | COLOR Màu sắc | Okamoto Keito Yabu Kota | Uchi Hiroki | - |
15 tháng 11 | STAR Ngôi sao | Nakayama Yuuma (NYC) | - | |
4 tháng 12 | ぬくもり (Nukumori) Ấm áp | Nakajima Yuuto Yabu Kota | Nakayama Yuuma Shigeoka Daiki | - |
11 tháng 12 | 2013 2013 | - | ||
18 tháng 12 | クリスマス スペシャル (Christmas Special) Giáng sinh đặc biệt | Nakajima Yuuto Yabu Kota | Kis My Ft2 | - |
Thực đơn
Shounen Club Thời kỳ phát sóngLiên quan
Shounen Shounen Club Shounen Onmyoji Shounen ai Shōnen no Abyss Shonen Sunday Shōnen GanganTài liệu tham khảo
WikiPedia: Shounen Club http://www4.nhk.or.jp/shonen/ https://web.archive.org/web/20060411040955/http://...